Đăng nhập của bạn Google Analytics tài khoản và sau khi tạo bản sao hồ sơ web site của bạn và dán mã phân tích vào lĩnh vực này." id="input-google-analytics" class="form-control">
0 ₫
Thông tin sản phẩm:
(Card PCI to 8 RS232 | PCI to 8 COM | Card PCI Moxa CP-168U)
- Hãng sản xuất: Moxa
- Model: CP-168U
- Xuất xứ: Đài Loan
- 700 kbps thông lượng dữ liệu cho hiệu suất
- Tốc độ truyền tối đa 921,6 kbps để truyền dữ liệu siêu nhanh
- 128-byte FIFO và trên chip H / W, điều khiển luồng S / W
- Tương thích với 3,3 / 5V PCI và PCI-X
- Trình điều khiển được cung cấp cho nhiều lựa chọn hệ điều hành, bao gồm cả Windows và Linux mới nhất
- Bảo vệ ESD 15 kV trên bo mạch
- Nhiệt độ hoạt động: môi trường từ -0 đến 55 ° C
Card chuyển đổi PCI to 8 RS232
Thông số kỹ thuật của Moxa CP-168U
Giao diện nối tiếp
• Hardware | |
Comm. Controller | MU860 (16C550C compatible) |
Bus | 32-bit Universal PCI |
Connector | DB62 female |
• Serial Interface | |
Number of Ports | 8 |
Serial Standards | RS-232 |
Max. No. of Boards per PC | 4 |
• Serial Line Protection | |
ESD Protection | 15 kV on the board |
Electrical Isolation | 500 V with connection box Opt8F (must be purchased separately) |
• Performance | |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS, XON/XOFF |
I/O Address | Assigned by BIOS |
IRQ | Assigned by BIOS |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
• Operating Systems | |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), DOS, Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | QNX 6, SCO OpenServer, UnixWare 7, Solaris 10, FreeBSD |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x |
Note | Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information. |
• Physical Characteristics | |
Dimensions | 82 x 120 mm (3.22 x 4.72 in) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F) |
Storage Temperature | -0to 55°C |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
Altitude | Up to 2000 m |
Note | Please contact Moxa if you require products guaranteed to function properly at higher altitudes. |
• Standards and Certifications | |
EMC | CE, FCC |
EMI | EN 55022, FCC Part 15 Subpart B Class B |
EMS | EN 55024, IEC 61000-4-2, IEC 61000-4-3 |
Green Product | RoHS, CRoHS, WEEE |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 280,854 hrs |
Database | Telcordia (Bellcore), GB |
• Power Requirements | |
Power Consumption | 180 mA @ +5 V |
• Warranty | |
Warranty Period | 1 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |
+ Catalog và cài đặt (vào đây)
+ Datashet (vào đây)
------------------------------------------------
Mã: 13003
Giá: CallMã: 13006
Giá: CallMã: 13023
Mã: 13041
Mã: 13040
Giá: CallMã: 13063
Mã: 13030
Mã: 13013
Mã: 13045
Mã: 13048
Mã: 13064
Mã: 13026
Mã: 13038
Mã: 13024
Mã: 13035
Mã: 13027
Mã: 13016
Giá: CallMã: 90181
Mã: 13060