0 ₫
Thông số kỹ thuật :
Application:
– Voice
– Fast Ethernet(IEEE802.3)
– 100Vg-AnyLAN(IEEE 802.12)
– Token Ring(IEEE 802.5)
– TP-PMD(ANSI X3T9.5)
– 100Base-T Ethernet(IEEE 802.3u)
– 155/622 Mbps 1.2/ 2.4 Gbps ATM
– 1000Base-T Ethernet
– 550 MHz Broadband video
Industry Standard:
– UL, ETL Verified
– TIA/EIA 568B.2-1
– ISO/IEC 11801
– EN 50173
Cable Data:
– No. of Pairs:4
– Jacket Color:Gray
– Insulation Thickness: 0.22mm
– Nom.O.D.:6.5mm
– Flame Rating:CM
– Transmission quality verified up to 250MHz
Product Electrical Characteristics:
– Impedance:100±15 ohms
– Mutual Capacitance, max. nf/ 100m: 5.6
– DC Resistance, max. Ohms/ 100m: 9.38
– Capacitance Unbalance(Pair to Ground): 330pf/ 100m max.
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Giá bản lẻ 10.000đ/m
Quý khách xem thêm sản phẩm trên wedsite capso.vn hoặc liên hệ: 0989179479
Mã: 60001
Mã: 60050
Mã: 60036
Mã: 60006
Mã: 60008
Mã: 60010
Mã: 60013
Mã: 60004
Mã: 60005
Mã: 60007
Mã: 60009
Mã: 60011
Mã: 60012
Mã: 60014
Giá: CallMã: 60016
Giá: CallMã: 60002
Mã: 60015
Giá: CallMã: 60055
Mã: 60056