200.000 ₫
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
CARD CHUYỂN ĐỔI RS232 TO RS485 HEXIN
- Chuyển đổi tín hiệu rs232 sang rs485 và ngược lại
- Plug-and-Play: Cắm nóng thiết bị, tự động định dạng dữ liệu, không cần phần mềm cài đặt.
- Nguồn lấy từ cổng RS232, không cần nguồn ngoài.
- Chuyển đổi tín hiệu nối tiếp của cổng RS232 (full-duplex) sang 2 dây half-duplex của cổng RS485
- Tự động quay vòng dữ liệu, không đòi hỏi việc kiểm soát luồng dữ liệu
- Điểm đến đa điểm, hỗ trợ 128 điểm loopback
- Thiết bị chuyển đổi tín hiệu RS232 sang tín hiệu RS485 và ngược lại
- Nó có thể chuyển đổi bất kỳ tín hiệu nối tiếp nào của cổng RS232 (full-duplex) sang 2 dây half-duplex của cổng RS485
- Nguồn nuôi cho thiết bị lấy từ đường tín hiệu của cổng RS232, nó cũng hỗ trợ tính năng định hướng và tự động quay vòng dữ liệu. Bởi vậy, không cần nguồn ngoài và không đòi hỏi việc kiểm soát luồng dữ liệu, tính năng tự động nhận và truyền dữ liệu, không cần phần mềm cài đặt
- Nguồn lấy từ cổng RS232 (TXD,RTS,DTR): không cần nguồn nuôi ngoài
- Chuyển đổi tín hiệu RS-232 (TXD,RXD) sang tín hiệu RS-485
- Plug-and-Play: cắm nóng thiết bị, tự động định dạng dữ liệu
- Tự động quay vòng dữ liệu, không đòi hỏi việc kiểm soát luồng dữ liệu
- Điểm đến đa điểm, hỗ trợ 128 điểm loopback
Chuẩn Tương thích chuẩn EIA RS-232, RS-485 Tín hiệu RS-232
TX, RX, GND
Tín hiệu RS-485
D+, D-, GND
Chế độ làm việc
Truyền dẫn tín hiệu không đồng bộ, điểm tới điểm, 4 dây Half-duplex
Tốc độ truyền
300-115200bps, tự động chuyển đổi các tín hiệu nối tiếp
Cổng điều khiển
Tự động gửi dữ liệu điều khiển, phân biệt và kiểm soát luồng dữ liệu
Khả năng truyền tải dữ liệu
Hỗ trợ cổng 32 điểm (có thể tùy biến lên tới 128 điểm)
Khoảng cách truyền : RS-485 1.2km, RS-232 <5m
Kết nối : RS-232: DB9 Female, RS-485: DB9M ( DB9F to 3 bit terminal block)
Cổng bảo vệ
Tăng áp đột ngột 1500W, chống phóng điên 15KV
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động :-10 ~ 60ºC
Nhiệt độ lưu trữ :-40 ~ 85ºC Độ ẩm 5% ~ 95%
Nguồn: Điện áp vào, Nguồn nuôi cho thiết bị lấy từ đường truyền dữ liệu RS-232
Tiêu hao: Tiêu thụ điện tĩnh dưới 10mA, bình quân tiêu thụ năng lượng dưới 40mA
Kích cỡ: L*W*H 90.0mm*33.0mm*16.5mm (DB9)
Mã: 10620
Mã: 10728
Mã: 10579
Mã: 10191
Giá: CallMã: 10190
Giá: CallMã: 10202
Mã: 10564
Mã: 10563
Mã: 10726
Mã: 10729
Mã: 10730
Mã: 10578
Mã: 10577
Mã: 10144
Mã: 10201
Mã: 10576
Mã: 10575
Mã: 10574
Mã: 10573
Mã: 10568